Vật liệu | Cao su tự nhiên |
---|---|
Sử dụng | hạ thủy tàu |
giấy chứng nhận | CCS, BV. LR, DNV, RS, v.v. |
Thời gian sản xuất | Trong vòng 10 ngày |
Màu sắc | Màu đen |
Vật liệu | Cao su tự nhiên |
---|---|
Sử dụng | hạ thủy tàu |
giấy chứng nhận | CCS, BV. LR, DNV, RS, v.v. |
Màu sắc | Màu đen |
Thời gian bảo hành | 24 tháng |
Từ khóa | Túi khí cao su hàng hải |
---|---|
Kích thước | Tùy chỉnh |
Thời gian sản xuất | Trong vòng 10 ngày |
Đường kính có sẵn | Từ 0,3m đến 2,0m |
Tuổi thọ | 6-8 năm |
Cảng | Cảng Thanh Đảo |
---|---|
Thanh toán | T/TL/C |
Tuổi thọ | 10-15 năm |
Kích thước | Tùy chỉnh |
Độ dày | Tùy chỉnh |
Cảng | Cảng Thanh Đảo |
---|---|
Kích thước | tùy chỉnh |
Thanh toán | T/TL/C |
Tuổi thọ | 6-8 năm |
Thời gian sản xuất | Trong vòng 10 ngày |
Từ khóa | Túi khí cao su hàng hải |
---|---|
Tuổi thọ | 6-8 năm |
Cảng | Cảng Thanh Đảo |
Thời gian sản xuất | Trong vòng 10 ngày |
Kích thước | tùy chỉnh |
Tên | Túi khí cao su hàng hải |
---|---|
Vật liệu | Cao su tự nhiên |
Sử dụng | hạ thủy tàu |
giấy chứng nhận | CCS, BV. LR, DNV, RS, v.v. |
Thời gian sản xuất | Trong vòng 10 ngày |
Tên | túi khí hàng hải |
---|---|
Vật liệu | Cao su tự nhiên |
Sử dụng | hạ thủy tàu |
giấy chứng nhận | CCS, BV. LR, DNV, RS, v.v. |
Thời gian sản xuất | Trong vòng 10 ngày |
Vật liệu | Cao su tự nhiên |
---|---|
Sử dụng | hạ thủy tàu |
giấy chứng nhận | CCS, BV. LR, DNV, RS, v.v. |
Thời gian sản xuất | Trong vòng 10 ngày |
Màu sắc | Màu đen |
Vật liệu | Cao su tự nhiên |
---|---|
Sử dụng | hạ thủy tàu |
giấy chứng nhận | CCS, BV. LR, DNV, RS, v.v. |
Thời gian sản xuất | Trong vòng 10 ngày |
Màu sắc | Màu đen |