Vật liệu | Cao su tự nhiên |
---|---|
Sử dụng | hạ thủy tàu |
giấy chứng nhận | CCS, BV. LR, DNV, RS, v.v. |
Thời gian sản xuất | Trong vòng 10 ngày |
Màu sắc | Màu đen |
Tên sản phẩm | Túi khí phóng tàu |
---|---|
Bao bì | Đóng gói trong pallet gỗ hoặc hộp gỗ |
Ứng dụng | Hạ thủy tàu, Nâng tàu, Cứu hộ, Nâng vật nặng, Xây dựng cầu |
Phụ kiện | Đầu nối túi khí, Bộ bơm hơi túi khí, Bộ sửa chữa túi khí |
lớp dây | 3-12 lớp |
Tên sản phẩm | Túi khí phóng tàu |
---|---|
Lớp | 4-12 lớp |
Phụ kiện | Đầu nối túi khí, Bộ bơm hơi túi khí, Bộ sửa chữa túi khí |
Từ khóa | túi khí cao su |
Tuổi thọ | 10-15 năm |
Tên sản phẩm | Túi khí phóng tàu |
---|---|
Phạm vi đường kính | Từ 0,3m đến 3,0m |
Công nghệ | Bao bì toàn bộ, Áp suất cao, |
Từ khóa | túi khí cao su |
Tuổi thọ | 10-15 năm |
Tên sản phẩm | Túi khí phóng tàu |
---|---|
Công nghệ | Bao bì toàn bộ, Áp suất cao |
Phụ kiện | Đầu nối túi khí, Bộ bơm hơi túi khí, Bộ sửa chữa túi khí |
lớp dây | 3-12 lớp |
Phạm vi đường kính | Từ 0,3m đến 3,0m |
Vật liệu | Cao su tự nhiên |
---|---|
Sử dụng | hạ thủy tàu |
giấy chứng nhận | CCS, BV. LR, DNV, RS, v.v. |
Thời gian sản xuất | Trong vòng 10 ngày |
Màu sắc | Màu đen |
Tên | Túi khí phóng tàu |
---|---|
Vật liệu | Cao su tự nhiên |
Sử dụng | hạ thủy tàu |
giấy chứng nhận | CCS, BV. LR, DNV, RS, v.v. |
Thời gian sản xuất | Trong vòng 10 ngày |
Tên | Máy bay phóng túi khí |
---|---|
Vật liệu | Cao su tự nhiên |
Sử dụng | hạ thủy tàu |
giấy chứng nhận | CCS, BV. LR, DNV, RS, v.v. |
Thời gian sản xuất | Trong vòng 10 ngày |
Tên | Túi khí cao su hàng hải |
---|---|
Vật liệu | Cao su tự nhiên |
Sử dụng | hạ thủy tàu |
giấy chứng nhận | CCS, BV. LR, DNV, RS, v.v. |
Thời gian sản xuất | Trong vòng 10 ngày |
Tên | Thang khí cứu hộ biển |
---|---|
Vật liệu | Cao su tự nhiên |
Sử dụng | hạ thủy tàu |
giấy chứng nhận | CCS, BV. LR, DNV, RS, v.v. |
Thời gian sản xuất | Trong vòng 10 ngày |