Tên sản phẩm | Túi khí phóng tàu |
---|---|
Công nghệ | Bao bì toàn bộ, Áp suất cao |
Phụ kiện | Đầu nối túi khí, Bộ bơm hơi túi khí, Bộ sửa chữa túi khí |
lớp dây | 3-12 lớp |
Phạm vi đường kính | Từ 0,3m đến 3,0m |
Tên | Túi khí cao su hàng hải |
---|---|
Vật liệu | Cao su tự nhiên |
Sử dụng | hạ thủy tàu |
giấy chứng nhận | CCS, BV. LR, DNV, RS, v.v. |
Thời gian sản xuất | Trong vòng 10 ngày |
Từ khóa | Túi khí cao su hàng hải |
---|---|
Tuổi thọ | 6-8 năm |
Cảng | Cảng Thanh Đảo |
Thời gian sản xuất | Trong vòng 10 ngày |
Kích thước | tùy chỉnh |
Cảng | Cảng Thanh Đảo |
---|---|
Kích thước | tùy chỉnh |
Thanh toán | T/TL/C |
Tuổi thọ | 6-8 năm |
Thời gian sản xuất | Trong vòng 10 ngày |
Cảng | Cảng Thanh Đảo |
---|---|
Thanh toán | T/TL/C |
Tuổi thọ | 10-15 năm |
Kích thước | Tùy chỉnh |
Độ dày | Tùy chỉnh |
Lớp | 4-12 lớp |
---|---|
Tên sản phẩm | Túi khí nâng vật nặng |
Phụ kiện | Đầu nối túi khí, Bộ bơm hơi túi khí, Bộ sửa chữa túi khí |
Công nghệ | Bao bì toàn bộ, Áp suất cao |
lớp dây | 3-12 lớp |
giấy chứng nhận | CCS, BV, DNV, LR v.v. |
---|---|
Công nghệ | Bao bì toàn bộ, Áp suất cao, |
Từ khóa | túi khí cao su |
Phạm vi đường kính | Từ 0,3m đến 3,0m |
Thời gian bảo hành | 24 tháng |
Tên sản phẩm | Túi khí phóng tàu |
---|---|
Bao bì | Đóng gói trong pallet gỗ hoặc hộp gỗ |
Ứng dụng | Hạ thủy tàu, Nâng tàu, Cứu hộ, Nâng vật nặng, Xây dựng cầu |
Phụ kiện | Đầu nối túi khí, Bộ bơm hơi túi khí, Bộ sửa chữa túi khí |
lớp dây | 3-12 lớp |
Từ khóa | túi khí cao su |
---|---|
Thời gian bảo hành | 24 tháng |
Tên sản phẩm | Túi khí phóng tàu |
Phạm vi đường kính | Từ 0,3m đến 3,0m |
Tuổi thọ | 10-15 năm |
Vật liệu | Cao su tự nhiên |
---|---|
Sử dụng | hạ thủy tàu |
giấy chứng nhận | CCS, BV. LR, DNV, RS, v.v. |
Thời gian sản xuất | Trong vòng 10 ngày |
Màu sắc | Màu đen |