Tên | Thang khí cứu hộ biển |
---|---|
Vật liệu | Cao su tự nhiên |
Sử dụng | hạ thủy tàu |
giấy chứng nhận | CCS, BV. LR, DNV, RS, v.v. |
Thời gian sản xuất | Trong vòng 10 ngày |
Vật liệu | Cao su tự nhiên |
---|---|
Sử dụng | hạ thủy tàu |
giấy chứng nhận | CCS, BV. LR, DNV, RS, v.v. |
Màu sắc | Màu đen |
Thời gian bảo hành | 24 tháng |
Vật liệu | Cao su tự nhiên |
---|---|
Sử dụng | hạ thủy tàu |
giấy chứng nhận | CCS, BV. LR, DNV, RS, v.v. |
Thời gian sản xuất | Trong vòng 10 ngày |
Màu sắc | Màu đen |
Tên | Túi khí phóng tàu |
---|---|
Vật liệu | Cao su tự nhiên |
Sử dụng | hạ thủy tàu |
giấy chứng nhận | CCS, BV. LR, DNV, RS, v.v. |
Thời gian sản xuất | Trong vòng 10 ngày |
Thể loại | U1, U2, U3 |
---|---|
Kích thước | tùy chỉnh |
Vật liệu | Thép hợp kim |
Tên | Chuỗi đậu dây chuyền |
Công nghệ chống ăn mòn | HDG hoặc Sơn phun |