| Vật liệu | Cao su tự nhiên |
|---|---|
| Sử dụng | Tàu đến tàu hoặc tàu đến bến |
| giấy chứng nhận | CCS, BV. LR, DNV, RS, v.v. |
| Thời gian sản xuất | Trong vòng 10 ngày |
| Màu sắc | Màu đen |
| Vật liệu | Cao su tự nhiên |
|---|---|
| Sử dụng | Tàu đến tàu hoặc tàu đến bến |
| giấy chứng nhận | CCS, BV. LR, DNV, RS, v.v. |
| Thời gian sản xuất | Trong vòng 10 ngày |
| Màu sắc | Màu đen |
| Tên | Dải chắn bùn cao su loại D |
|---|---|
| Vật liệu | Cao su tự nhiên |
| Sử dụng | Tàu đến tàu hoặc tàu đến bến |
| giấy chứng nhận | CCS, BV. LR, DNV, RS, v.v. |
| Thời gian sản xuất | Trong vòng 10 ngày |
| Tên | D Tấm chắn bùn cao su |
|---|---|
| Vật liệu | Cao su tự nhiên |
| Sử dụng | Tàu đến tàu hoặc tàu đến bến |
| giấy chứng nhận | CCS, BV. LR, DNV, RS, v.v. |
| Thời gian sản xuất | Trong vòng 10 ngày |
| Tên | Chắn bùn loại V |
|---|---|
| Vật liệu | Cao su tự nhiên |
| Sử dụng | Tàu đến tàu hoặc tàu đến bến |
| Thời gian sản xuất | Trong vòng 10 ngày |
| Màu sắc | Màu đen |
| Vật liệu | Cao su tự nhiên |
|---|---|
| Sử dụng | Tàu đến tàu hoặc tàu đến bến |
| giấy chứng nhận | CCS, BV. LR, DNV, RS, v.v. |
| Thời gian sản xuất | Trong vòng 10 ngày |
| Màu sắc | Màu đen |
| Tên | Tấm chắn bùn cao su cho tàu biển |
|---|---|
| Vật liệu | Cao su tự nhiên |
| Sử dụng | Tàu đến tàu hoặc tàu đến bến |
| giấy chứng nhận | CCS, BV. LR, DNV, RS, v.v. |
| Thời gian sản xuất | Trong vòng 10 ngày |
| Tên | Tấm chắn cao su cho bến tàu |
|---|---|
| Vật liệu | Cao su tự nhiên |
| giấy chứng nhận | CCS, BV. LR, DNV, RS, v.v. |
| Thời gian sản xuất | Trong vòng 10 ngày |
| Thời gian bảo hành | 24 tháng |
| Xích | mạ kẽm nóng hoặc thép không gỉ |
|---|---|
| Cài đặt | bắt vít |
| Tuổi thọ | 10-15 năm |
| Thời gian sản xuất | 5-10 ngày |
| Sử dụng | tàu cập cảng |
| Độ bền | Cao |
|---|---|
| Kích thước | Có thể tùy chỉnh |
| Xích | mạ kẽm nóng hoặc thép không gỉ |
| Tuổi thọ | 10-15 năm |
| Sử dụng | tàu cập cảng |